Từ điển Thiều Chửu
骯 - khảng
① Khảng tảng 骯髒 mình mẩy béo mập. ||② Tục dùng làm tiếng gọi sự dơ bẩn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
骯 - khảng
Dáng người cao, xương xảu — Dáng béo mập.


骯髒 - khảng tảng ||